Có 2 kết quả:
选秀节目 xuǎn xiù jié mù ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ • 選秀節目 xuǎn xiù jié mù ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ
xuǎn xiù jié mù ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talent show
(2) talent competition
(2) talent competition
Bình luận 0
xuǎn xiù jié mù ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talent show
(2) talent competition
(2) talent competition
Bình luận 0