Có 2 kết quả:

选秀节目 xuǎn xiù jié mù ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ選秀節目 xuǎn xiù jié mù ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) talent show
(2) talent competition

Từ điển Trung-Anh

(1) talent show
(2) talent competition